Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thang máy



noun
lift, clivator

[thang máy]
lift; elevator; hoist
Äi thang máy
To use the lift; To take the lift
Äi thang máy lên tầng 10
To take the lift to the tenth floor
Walk-up: Một căn hộ hoặc văn phòng trong một toà nhà không có thang máy
Walk-up: An apartment or office in a building with no elevator
Anh đi cầu thang xuống hay đi thang máy?
Ae you going to walk down or take the lift?


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.